Thực đơn
Izumi Ryuji Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nagoya Grampus | 2016 | J1 League | 14 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | - | 17 | 1 |
2017 | J2 League | 39 | 1 | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | 43 | 1 | |
2018 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |
Tổng | 53 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | 60 | 2 |
Tổng cộng sự nghiệp | 53 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | 60 | 2 |
Thực đơn
Izumi Ryuji Thống kê sự nghiệpLiên quan
Izumi Masaki Izumi Shikibu Izumi Shigechiyo Izumisano, Ōsaka Izumisawa Jin Izumi, Sendai Izumi, Ōsaka Izumi Ryuji Izumi Kenta Izumi-ku, YokohamaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Izumi Ryuji https://int.soccerway.com/players/ryuji-izumi/4358... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1898...